Gute Fahrt
👨👩👧👦 Gia Đình và Cuộc Sống
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Wortfamilie | die Wortfamilien | Nomen (f.) | [ˈvɔʁtfaˌmiːli̯ə] | họ từ vựng |
die Großfamilie | die Großfamilien | Nomen (f.) | [ˈɡʁoːsfaˌmiːli̯ə] | gia đình lớn |
die Familienfeier | die Familienfeiern | Nomen (f.) | [faˈmiːli̯ənˌfaɪ̯ɐ] | buổi tiệc gia đình |
die Feier | die Feiern | Nomen (f.) | [ˈfaɪ̯ɐ] | buổi tiệc |
die Taufe | die Taufen | Nomen (f.) | [ˈtaʊ̯fə] | lễ rửa tội |
die Lebensform | die Lebensformen | Nomen (f.) | [ˈleːbn̩sˌfɔʁm] | hình thức sống |
alleinerziehend | - | Adjektiv | [aˈlaɪ̯nɐʦiːənd] | nuôi con một mình |
einsam | - | Adjektiv | [ˈaɪ̯nzaːm] | cô đơn |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- die Großfamilie (gia đình lớn)
- Ví dụ: In einer Großfamilie ist immer viel los, weil viele Leute zusammenleben.
- Giải nghĩa: Trong một gia đình lớn, luôn có nhiều điều xảy ra vì nhiều người sống cùng nhau.
- die Taufe (lễ rửa tội)
- Ví dụ: Die Taufe meines Neffen war wunderschön, obwohl das Wetter schlecht war.
- Giải nghĩa: Lễ rửa tội của cháu trai tôi rất đẹp mặc dù thời tiết xấu.
- alleinerziehend (nuôi con một mình)
- Ví dụ: Sie ist alleinerziehend, aber ihre Familie unterstützt sie sehr.
- Giải nghĩa: Cô ấy là mẹ đơn thân, nhưng gia đình cô ấy hỗ trợ rất nhiều.
📚 Học Tập và Cuộc Sống Sinh Viên
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Dialogabschnitt | die Dialogabschnitte | Nomen (m.) | [diˈaːlɔɡˌapʃnɪt] | đoạn hội thoại |
die Studentenzeit | die Studentenzeiten | Nomen (f.) | [ʃtuˈdɛntn̩ˌʦaɪ̯t] | thời gian sinh viên |
der Schulfreund | die Schulfreunde | Nomen (m.) | [ˈʃuːlˌfʁɔʏ̯nt] | bạn học thời đi học |
das Theatercafé | die Theatercafés | Nomen (n.) | [teˈaːtɐkaˌfeː] | quán cà phê trong nhà hát |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- die Studentenzeit (thời gian sinh viên)
- Ví dụ: Meine Studentenzeit war sehr spannend, weil ich viele neue Leute kennengelernt habe.
- Giải nghĩa: Thời gian sinh viên của tôi rất thú vị vì tôi đã gặp gỡ nhiều người mới.
- der Schulfreund (bạn học thời đi học)
- Ví dụ: Ich habe meinen Schulfreund wiedergetroffen, obwohl wir uns lange nicht gesehen haben.
- Giải nghĩa: Tôi đã gặp lại bạn học cũ của mình mặc dù chúng tôi không gặp nhau trong một thời gian dài.
🏠 Nhà Cửa và Các Thủ Tục Hành Chính
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Einzug | die Einzüge | Nomen (m.) | [ˈaɪ̯nˌʦuːk] | việc chuyển vào nhà mới |
das Standesamt | die Standesämter | Nomen (n.) | [ˈʃtandəsˌʔamt] | văn phòng đăng ký kết hôn |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- der Einzug (việc chuyển vào nhà mới)
- Ví dụ: Unser Einzug war stressig, aber jetzt fühlen wir uns wohl.
- Giải nghĩa: Việc chuyển nhà của chúng tôi rất căng thẳng, nhưng bây giờ chúng tôi cảm thấy thoải mái.
🐾 Động Vật và Mô Tả Ngoại Hình
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
das Fell | die Felle | Nomen (n.) | [fɛl] | bộ lông (động vật) |
die Pfote | die Pfoten | Nomen (f.) | [ˈpfoːtə] | móng, chân (động vật) |
grau-weiß | - | Adjektiv | [ɡʁaʊ̯-vaɪ̯s] | màu xám-trắng |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- das Fell (bộ lông)
- Ví dụ: Der Hund hat weiches Fell, weil er gut gepflegt wird.
- Giải nghĩa: Chú chó có bộ lông mềm vì nó được chăm sóc tốt.
- grau-weiß (màu xám-trắng)
- Ví dụ: Die Katze ist grau-weiß, aber ihre Augen sind grün.
- Giải nghĩa: Con mèo có bộ lông xám-trắng, nhưng mắt nó màu xanh lá cây.
🏠 Sống Cùng Nhau
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
zusammenwohnen | Verb | [ʦuˈzamənˌvoːnən] | sống chung |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- zusammenwohnen (sống chung)
- Ví dụ: Wir wohnen zusammen, weil es günstiger ist.
- Giải nghĩa: Chúng tôi sống chung vì nó rẻ hơn.
📩 Cách Viết Thư Trang Trọng
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Sehr geehrter/Sehr geehrte | - | Grußformel | [ˈzeːɐ̯ ɡəˈʔeːʁtɐ] |
Mit freundlichen Grüßen | - | Grußformel | [mɪt ˈfʁɔʏntlɪçən ˈɡʁyːsən] |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
Sehr geehrter Herr Schmidt,
- Dịch: Kính gửi ông Schmidt,
-
Mit freundlichen Grüßen
- Dịch: Trân trọng,